--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn stalk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn stalk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn stalk
+ Noun
thân cây ngô hay cuống ngô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn stalk"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corn stalk"
:
corn-stalk
corn stalk
Những từ có chứa
"corn stalk"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
nõ
bó lúa
đong
bẹ
cuống
bắp
hạt
cán
more...
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
corn stalk
:
thân cây ngô hay cuống ngô
+
suppleness
:
tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)
+
an nghỉ
:
To rest in peace and quietnơi an nghỉ cuối cùngThe last home, the last resting-placengười du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩthat heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemeterycầu cho Mary an nghỉMary RIP (requiescant in pace)
+
larboard
:
(từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)
+
bán công khai
:
Semi-public, semi-official